Có 2 kết quả:
細微末節 xì wēi mò jié ㄒㄧˋ ㄨㄟ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄝˊ • 细微末节 xì wēi mò jié ㄒㄧˋ ㄨㄟ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny insignificant details
(2) niceties
(2) niceties
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny insignificant details
(2) niceties
(2) niceties
Bình luận 0